oft amüsierte und verwirrte seine Freunde dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thường xuyên làm cho bạn bè cười và bối rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oft amüsierte und verwirrte seine Freunde
Mở Rộng