offsetting nghĩa tiếng Việt là đang làm cân bằng
offsetting phiên âm IPA là /ˈɒfˌsɛtɪŋ/
offsetting còn có các bản dịch khác là
Làm cân bằng, cân bằng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offsetting
Mở Rộng