offset (v) nghĩa tiếng Việt là
bù đắp
offset phiên âm IPA là /ˈɒfˌsɛt/
offset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offset