offset nghĩa tiếng Việt là làm chệch
offset phiên âm IPA là /ˈɒfset/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm chệch