offloaded nghĩa tiếng Việt là gỡ hàng
offloaded phiên âm IPA là /ˈɔːfˌloʊdɪd/
offloaded còn có các bản dịch khác là
Dỡ hàng, gỡ bỏ, đã gỡ hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offloaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offloaded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gỡ hàng