officiate (v) nghĩa tiếng Việt là
làm lễ
officiate phiên âm IPA là /əˈfɪʃɪeɪt/
officiate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan officiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
officiate