officiate (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
giữ chức vụ
officiate phiên âm IPA là /tu əˈfɪʃieɪt/
officiate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan officiate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
officiate