officialism nghĩa tiếng Việt là chế độ hành chính quan liêu
officialism còn có các bản dịch khác là
Chán chường trong quan lại, sự quan liêu, viên chức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan officialism
Mở Rộng