officialism nghĩa tiếng Việt là sự quan liêu
officialism phiên âm IPA là /əˈfɪʃəlɪzəm/
officialism còn có các bản dịch khác là
Chán chường trong quan lại, chế độ hành chính quan liêu, viên chức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan officialism
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
officialism
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự quan liêu