offended nghĩa tiếng Việt là bị xúc phạm
offended phiên âm IPA là /əˈfɛndɪd/
offended còn có các bản dịch khác là
Làm tổn thương, xúc phạm, bị làm tổn thương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offended
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị xúc phạm