offended nghĩa tiếng Việt là xúc phạm
offended phiên âm IPA là /əˈfɛndɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offended
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xúc phạm