octahedron nghĩa tiếng Việt là lục đỉnh
octahedron phiên âm IPA là /ˌɒktəˈhiːdrən/
octahedron còn có các bản dịch khác là
Khối bát diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan octahedron
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
octahedron
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục đỉnh