occurrence nghĩa tiếng Việt là Sự xuất hiện
occurrence phiên âm IPA là /əˈkɜrəns/
occurrence còn có các bản dịch khác là
Chuyện thật đã xảy ra, sự xảy ra, sự việc, viễn tưởng, viễn ảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occurrence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occurrence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự xuất hiện