occlusion nghĩa tiếng Việt là sự tắc nghẽn
occlusion phiên âm IPA là /əˈkluːʒən/
occlusion còn có các bản dịch khác là
Sự đóng kín, tắt đít, táo bón
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occlusion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occlusion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự tắc nghẽn