obstruct nghĩa tiếng Việt là Khóa lại
obstruct phiên âm IPA là /əbˈstrʌkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obstruct
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obstruct
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khóa lại