obstinate phiên âm IPA là /ˈɒbstɪnət/
obstinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obstinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của obstinate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bướng bỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obstinate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obstinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obstinate