Cứng đầu, lì lợm nghĩa tiếng Anh là
obstinate
(adj)
Cứng đầu, lì lợm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obstinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của obstinate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cứng đầu, lì lợm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obstinate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obstinate: Cứng đầu, lì lợm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obstinate