obsessed (adj) nghĩa tiếng Việt là
đam mê
obsessed phiên âm IPA là /əbˈsɛst/
obsessed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obsessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obsessed