obdurate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cứng đầu
obdurate được đọc và có phiên âm là /ˈɒbdjʊrət/
obdurate còn có các bản dịch khác là
Lì lợm, kiên định, ngoan cường, ương ngạnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obdurate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obdurate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cứng đầu