ngoan cường nghĩa tiếng Anh là
obdurate
/ˈɒbdjʊrət/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obdurate
Nghe phát âm giọng Mỹ của obdurate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoan cường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obdurate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obdurate: ngoan cường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obdurate