obdurate (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngoan cố
obdurate phiên âm IPA là /ˈɒbdjʊrət/
obdurate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obdurate
Nghe phát âm giọng Mỹ của obdurate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoan cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obdurate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obdurate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obdurate