ô trống nghĩa tiếng Đức là Leerstelle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leerstelle: ô trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leerstelle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ô trống