ở nhờ (nhà người quen) nghĩa tiếng Đức là sich (bei Bekannten, Freunden) einquartieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich (bei Bekannten, Freunden) einquartieren: ở nhờ (nhà người quen)
Mở Rộng