ở ngoài đây nghĩa tiếng Đức là hier draußen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hier draußen: ở ngoài đây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hier draußen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ở ngoài đây