ở đằng kia nghĩa tiếng Anh là
yonder
/ˈjɒndər/
(adv)
ở đằng kia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yonder
Nghe phát âm giọng Mỹ của yonder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ở đằng kia
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của yonder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yonder: ở đằng kia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yonder