nurseries nghĩa tiếng Việt là Phòng cho trẻ em chơi
nurseries phiên âm IPA là /ˈnɜːrsəriz/
nurseries còn có các bản dịch khác là
Phòng trẻ em, trường mẫu giáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurseries
Mở Rộng