nuốt trọn nghĩa tiếng Anh là engulf
/ɪnˈɡʌlf/
nuốt trọn còn có các bản dịch khác là
engulfed, engulfs
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulf: nuốt trọn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nuốt trọn