nuông chiều nghĩa tiếng Đức là verwöhnen
nuông chiều còn có các bản dịch khác là
verwöhnend, verwöhnt, anbiedern, nachgebend, hätscheln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwöhnen: nuông chiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwöhnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nuông chiều