nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
fosters
/ˈfɔstər/
(v)(n)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fosters
Nghe phát âm giọng Mỹ của fosters
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fosters: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fosters