Nurture (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Nuôi dưỡng
Nurture phiên âm IPA là /ˈnɜːtʃər/
Nurture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Nurture
Nghe phát âm giọng Mỹ của Nurture
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nurture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nurture