nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
nourish
/ˈnʌrɪʃ/
(v)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nourish: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nourish