nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
victual
/ˈvɪtəl/
(v)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan victual: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
victual