Diễn Giải
nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
nourishment
/ˈnɜːrɪʃmənt/
(n)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nourishment
Nghe phát âm giọng Mỹ của nourishment
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nourishment: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nourishment