nước mắt nghĩa tiếng Đức là Tränen
nước mắt còn có các bản dịch khác là
Träne, Lymphe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tränen: nước mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tränen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nước mắt