nước mắt nghĩa tiếng Đức là Träne
nước mắt còn có các bản dịch khác là
Lymphe, Tränen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Träne: nước mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Träne
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nước mắt