nước giải khát nghĩa tiếng Đức là Soda
nước giải khát còn có các bản dịch khác là
Getränke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Soda: nước giải khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Soda
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nước giải khát