nung nóng nghĩa tiếng Anh là anneals
/əˈniːl/əˈniːlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anneals: nung nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anneals
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nung nóng