numerate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là kể ra
numerate được đọc và có phiên âm là /ˈnjuː.mər.ət/
numerate còn có các bản dịch khác là
Đếm, nêu ra, kể số, đếm số, liệt kê ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numerate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kể ra