numerate nghĩa tiếng Việt là kể số
numerate phiên âm IPA là /ˈnjuː.mər.ət/
numerate còn có các bản dịch khác là
Nêu ra, đếm số, kể ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan numerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
numerate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kể số