nudged nghĩa tiếng Việt là đẩy nhẹ
nudged phiên âm IPA là /nʌdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nudged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nudged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đẩy nhẹ