nức nở nghĩa tiếng Anh là
snivel
/ˈsnɪvəl/
(v)
nức nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snivel
Nghe phát âm giọng Mỹ của snivel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nức nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snivel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snivel: nức nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snivel