nourishment nghĩa tiếng Việt là thức ăn
nourishment phiên âm IPA là /ˈnɜːrɪʃmənt/
nourishment còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nourishment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nourishment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thức ăn