noting (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
ghi chú
noting phiên âm IPA là /ˈnəʊtɪŋ/
noting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noting
Nghe phát âm giọng Mỹ của noting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi chú
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noting