notify nghĩa tiếng Việt là thông cáo
notify phiên âm IPA là /ˈnoʊtɪfaɪ/
notify còn có các bản dịch khác là
Thông báo, đăng ký, ghi tên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thông cáo