notified (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã thông báo
notified phiên âm IPA là /ˈnəʊtɪˌfaɪd/
notified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của notified
Nghe phát âm giọng Mỹ của notified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thông báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của notified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notified