báo cáo nghĩa tiếng Anh là
notified
/ˈnəʊtɪfaɪd/
(v)
báo cáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của notified
Nghe phát âm giọng Mỹ của notified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo cáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của notified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan notified: báo cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
notified