nonrecurring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nonrecurring
Nghe phát âm giọng Mỹ của nonrecurring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duy chỉ có
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nonrecurring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nonrecurring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nonrecurring