nóng rực nghĩa tiếng Đức là schmelzend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmelzend: nóng rực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmelzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nóng rực