nồng nhiệt nghĩa tiếng Anh là hearty
/ˈhɑːrti/
nồng nhiệt còn có các bản dịch khác là
prurient, fervent, fervid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hearty: nồng nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hearty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nồng nhiệt