nóng nảy nghĩa tiếng Anh là
hot-tempered
/ˈhɒtˌtɛmpərd/
(adj)
nóng nảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hot-tempered
Nghe phát âm giọng Mỹ của hot-tempered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nóng nảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hot-tempered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hot-tempered: nóng nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hot-tempered